Characters remaining: 500/500
Translation

bồ câu

Academic
Friendly

Từ "bồ câu" một danh từ trong tiếng Việt, chỉ một loại chim thuộc họ bồ câu. Đây loài chim cánh dài, bay giỏi, mỏ yếu thường mắt tròn đẹp sáng.

Định nghĩa:
  1. Bồ câu: một loại chim được nuôi làm cảnh hoặc để lấy thịt. Chúng đặc điểm nổi bật khả năng bay xa đẹp, với đôi mắt sáng, thường được mọi người yêu thích.
  2. Biểu tượng của hòa bình: Trong văn hóa, hình ảnh bồ câu thường được sử dụng như một biểu tượng của hòa bình, tình yêu sự thuần khiết.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi nuôi một con bồ câunhà." (Ở đây, "bồ câu" chỉ đến con chim người nói đang nuôi.)
  • Câu nâng cao: "Trong nhiều bức tranh, người ta thường vẽ bồ câu bay lượn giữa bầu trời xanh như một biểu tượng của hòa bình." (Ở đây, "bồ câu" không chỉ con chim còn mang ý nghĩa sâu xa về hòa bình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bồ câu Pháp: Một loại bồ câu kích thước lớn hơn, thường được nuôi để lấy thịt.
  • Bồ câu đưa thư: những bồ câu được huấn luyện để truyền tải thông điệp, thường được sử dụng trong thời kỳ trước khi các phương tiện thông tin hiện đại.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "bồ câu", nhưng có thể sử dụng "chim bồ câu" để chỉ rõ ràng hơn về loài chim này.
Từ gần giống:
  • Chim: từ tổng quát chỉ tất cả các loài chim, trong đó bồ câu.
  • : Cũng một loài chim nhưng khác với bồ câu về đặc điểm hình dáng.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Mắt bồ câu: Cụm từ chỉ một loại mắt màu sáng đẹp, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của đôi mắt người.
  • Bồ câu hòa bình: Cụm từ thường được dùng trong các bức tranh, biểu tượng cho khát vọng hòa bình trong xã hội.
Kết luận:

Từ "bồ câu" không chỉ đơn thuần một loài chim còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa nghệ thuật.

  1. dt. 1. Chim nuôi làm cảnh ăn thịt, cánh dài, bay giỏi, mỏ yếu, mắt tròn đẹp sáng: mắt bồ câu. 2. Biểu tượng của hoà bình.

Comments and discussion on the word "bồ câu"